|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cực đoan
| extrémiste; extrême; outrancier; excessif; jusqu'au-boutiste; ultra | | | Phần tử cực đoan trong quốc hội | | élément extrémiste dans le parlement | | | Thủ đoạn cực đoan | | moyen extrême | | | Tính cực đoan | | caractère outrancier | | | Bản chất cực đoan | | nature excessive | | | Nhà chính trị cực đoan | | homme politique jusqu'au-boutiste | | | Kẻ bảo hoàng cực đoan | | ultraroyaliste | | | chính sách cực đoan | | | extrémisme; jusqu'au-boutisme |
|
|
|
|